Tên gạo | Giá/kg (VND) | Giá/bao (VND) | Quy cách đóng gói (kg) | Loại gạo |
ST25 DD | 27.000 - 25.000 | 650.000 - 600.000 | 50-25-10-5 | Dẻo nhiều, Dẻo vừa |
ST21 LONG LÀI | 950.000 | 50-25-10-5 | ||
ĐÀI LOAN | 18.000 | 1.680.000 | 70-50-25-5 | Thường, Gò Công |
NÀNG HOA | 19.000 - 18.000 | 450.000 - 430.000 | 50-25-10-5 | Xốp mềm, Dẻo |
THƠM MỸ | 18.000 | 460.000 | 50-25-10-5 | Nở khô ngon, Dẻo |
LÀI MIÊN | 395.000 | 25-10-2005 | ||
LÀI MIÊN THẦN TÀI | 18.000 | 180.000/túi | 25-10-2005 | |
MÓNG CHIM | 22.000 | 525.000 | 50-25-5 | Nở xốp tới cơm |